Động cơ thuỷ Perkins E70-TAG


Project Description
Động cơ thuỷ Perkins E70-TAG

Động cơ thuỷ Perkins E70-TAG

Minimum Power
109 kW
Maximum Power
218 kW
Emissions
        EPA Tier 3, IMO II
Công suất tối thiểu 109 kW
Công suất tối đa 218 kW
Tốc độ định mức 1500-1800 rpm
Mô-men xoắn tối đa 1145.9 Nm @ 1500 rpm
Bore 105 mm
Stroke 135 mm
Displacement 7 l
Aspiration Turbocharged air to water cooled
Rotation from Flywheel End Anti-clockwise
Number of Cylinders 6 inline
Combustion System Direct injection
Compression Ratio 16.5:1
Cycle 4 stroke
Total Lubricating Capacity 21 l
Cooling System Liquid
Total Coolant Capacity 38 l
Height 1260 mm
Wet Weight 1212 kg
Width 956 mm
Length – Flywheel Housing 1928 mm
Dry Weight 1157 kg