Động cơ thuỷ Perkins 4.4GM


Project Description
Động cơ thuỷ Perkins 4.4GM

Động cơ thuỷ Perkins 4.4GM

Minimum Power
42.7 kW
Maximum Power
49.1 kW
Bore
105 mm
Công suất tối thiểu 42.7 kW
Công suất tối đa 49.1 kW
Tốc độ định mức 1500-1800 rpm
Mô-men xoắn tối đa 286.5 Nm @ 1800 rpm
Bore 105 mm
Stroke 127 mm
Displacement 4.4 l
Aspiration Naturally aspirated
Rotation from Flywheel End Anti-clockwise
Total Lubricating Capacity 8.5 l
Compression Ratio 18.23:1
Total Coolant Capacity 15 l
Number of Cylinders 4 inline
Combustion System Direct injection
Cooling System Liquid
Cycle 4 stroke
Width 691 mm
Length – Flywheel Housing 844 mm
Height 875 mm
Wet Weight 489 kg
Dry Weight 462 kg