Động cơ máy thuỷ C9.3 ACERT
Động cơ đẩy C9.3 ACERT mô-đen B có công suất 375 bhp (280 bkW) tại 1800 vòng/phút, mô-đen C có công suất 416 bhp (310 bkW) tại 2100 vòng/phút, và mô-đen D có công suất 476 bhp (355 bkW) tại 2300 vòng/phút. Động cơ đẩy, động cơ phụ trợ và máy phát điện tàu thủy C9.3 sử dụng hệ thống nhiên liệu common rail để tối ưu hóa quá trình đốt nhiên liệu và giảm lượng khí thải. Hệ thống làm mát tùy chọn cho động cơ đẩy và động cơ phụ trợ bao gồm bộ trao đổi nhiệt với nước biển và làm mát ngoài mạn tàu. Máy phát điện tàu thủy có tùy chọn làm mát bằng bộ trao đổi nhiệt, làm mát ngoài mạn tàu hoặc két nước làm mát. C9.3 ACERT đạp ứng tiêu chuẩn khí thải EPA Tier 3 và IMO II. Ngoài ra, động cơ đẩy C9.3 ACERT còn đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EU Stage IIIA; Động cơ phụ trợ và máy phát điện tàu thủy C9.3 ACERT đáp ứng tiêu chuẩn khí thải CCNR Stage II.
Thông số kỹ thuật
375-476 bhp (280-355 bkW) |
Tốc độ | 1800-2300 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EPA Tier 3 Commercial, IMO II, EU IW |
Kiểu nạp khí | TA |
Đường kính | 115.0 mm |
Hành trình píttông | 149.0 mm |
Đường kính xylanh | 9.3 l |
Chiều quay tính từ cuối bánh đà | Ngược chiều kim đồng hồ |
Cấu hình | In-line 6, 4-Stroke-Cycle Diesel |
Khối lượng động cơ (gần đúng) | 945-1122 kg (2083-2474 lbs) |
Chiều cao | 1093.0 mm |
Chiều dài – Động cơ | 1452.0 mm |
Chiều rộng – Động cơ | 978.0 mm |
Tính năng nổi bật & Lợi ích
Electronic control system provides industry-leading torque and throttle response at low speeds, while maintaining fuel efficiency at high speeds
Common rail fuel system enables optimum combustion and low emissions
RH and LH locations for fuel and oil filters and dipstick improves serviceability
Compatible with Cat® displays and available remote-mounted display panel with start, stop, and engine diagnostics
12V or 24V electrical system
Marine classifi cation society certifi cates: ABS, BV, CCS, CRS, DNV, GL, IRS, KR, LR, NK, PRS, RINA, RS
Trang thiết bị
DUAL STARTING MOTORS
- 24V electric and air
- 24V electric (2)