Động cơ máy thuỷ 3406C
Thông số kỹ thuật
365-400 bhp (272-298 bkW) |
Tốc độ động cơ | 1000-1800 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Đạt tiêu chuẩn khí thải |
Kiểu nạp khí | Turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Đường kính xylanh | 137.2 mm |
Hành trình píttông | 165.1 mm |
Thể tích buồng đốt | 14.6 L |
Chiều quay tính từ phía bánh đà | Ngược chiều kim đồng hồ |
Cấu hình | I-6, 4-Stroke-Cycle-Diesel |
Khối lượng khô | 1325.0 kg |
Chiều dài | 1454.2 mm |
Chiều cao | 1278.5 mm |
Chiều rộng | 913.5 mm |
Tính năng nổi bật & Lợi ích
- Lõi chống ăn mòn, tấm lọc bụi bẩn ở đầu nạp khí tăng áp.
- Bơm nước làm mát máy dẫn động bằng bánh răng tiêu chuẩn
- Cổ góp khí xả và tuabin tăng áp được làm mát bằng nước.
- Bơm mồi và bơm chuyển nhiên liệu tiêu chuẩn; hệ thống kiểm soát tỷ lệ hòa trộn nhiên liệu.
- Tùy chọn gắn bầu lọc nhiên liệu so cấp và bộ lọc tách nước từ xa.
- Bảng điều khiển ở bên trái động cơ có các chỉ báo về áp suất dầu động cơ, nhiệt độ nước, các chỉ các bảo dưỡng và mức nhiên liệu.
- Ống xả, bầu lọc dầu bên phải, đồng hồ đo mức dầu bên phải, và bơm dầu bằng tay.
- Tùy chon đồng hồ hiển thị mức dầu ở bên trái.
- Hỗ trợ lắp đặt phía trước và sau.
- Bộ phận giảm.
- Sơn màu vàng cam Caterpillar.
Trang thiết bị
- Lọc khí kiểu hộp nhẹ
- Sinh hàn làm mát khí nạp bằng nước biển
- Bơm ly tâm nước làm mát máy dẫn động bằng bánh răng
- Cổ góp khí xả và tuabin tăng áp được làm mát bằng nước
- Hệ thống kim phụ nhiên liệu cơ khí
- Hệ thống điều khiển tỷ lệ hòa trộn nhiên liệu
- Bơm mồi và bơm vận chuyển nhiên liệu
- Két dầu nhờn tiêu chuẩn
- Miệng cấp dầu, que thăm dầu và bầu lọc dầu (bên phải động cơ)
- Thông hơi cácte
- Bầu làm mát dầu hộp số
- Bảng táp lô đồng hồ
- Chân trước